Có 2 kết quả:
小肚雞腸 xiǎo dù jī cháng ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ • 小肚鸡肠 xiǎo dù jī cháng ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
xiǎo dù jī cháng ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. small belly, chicken's gut (idiom); narrow-minded
(2) petty
(2) petty
Bình luận 0
xiǎo dù jī cháng ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨˋ ㄐㄧ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. small belly, chicken's gut (idiom); narrow-minded
(2) petty
(2) petty
Bình luận 0